Chiết khấu thương mại trong lĩnh vực kinh doanh ngày nay đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bán hàng, duy trì quan hệ khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận. Bài viết dưới đây của Thiên Phúc sẽ phân tích chi tiết các khía cạnh liên quan đến chiết khấu thương mại, bao gồm định nghĩa, các hình thức phổ biến và hướng dẫn cách hạch toán chiết khấu thương mại theo quy định hiện hành.
Chiết khấu thương mại là gì?
Chiết khấu thương mại là khoản giảm giá hoặc ưu đãi do người bán dành cho người mua nhằm khuyến khích khách hàng mua số lượng lớn hoặc thường xuyên. Ngoài ra còn để đẩy mạnh tiêu thụ hàng hóa trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một hình thức giảm giá trực tiếp trên giá bán hoặc trên tổng giá trị hóa đơn mua hàng.
Về mặt kế toán, chiết khấu thương mại còn được hiểu là khoản giảm giá mà doanh nghiệp ghi nhận để điều chỉnh giá vốn hàng bán hoặc doanh thu bán hàng, tùy thuộc vào bên nhận và áp dụng của chiết khấu. Việc xử lý hạch toán chiết khấu thương mại đúng cách rất quan trọng để đảm bảo phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Thông thường, hóa đơn chiết khấu thương mại được lập sẽ thể hiện số tiền được giảm trừ khi thanh toán, giúp minh bạch và rõ ràng trong giao dịch giữa người bán và người mua.
Các hình thức chiết khấu thương mại chính
Trong thực tế quản trị kinh doanh và kế toán, chiết khấu thương mại được triển khai dưới nhiều dạng hình thức khác nhau, dựa trên mục tiêu kinh doanh và đặc điểm thị trường. Các hình thức phổ biến bao gồm:
- Chiết khấu theo từng lần mua hàng
- Chiết khấu sau nhiều lần mua hàng (chiết khấu theo doanh số lũy kế)
- Chiết khấu sau chương trình khuyến mãi
- Các hình thức chiết khấu thương mại khác
Chiết khấu theo từng lần mua hàng
Hình thức này áp dụng chiết khấu trực tiếp cho từng giao dịch mua hàng, tức là mỗi lần khách hàng mua hàng với số lượng hoặc giá trị đạt ngưỡng nhất định sẽ được hưởng mức chiết khấu tương ứng. Ví dụ: khách mua từ 500 sản phẩm trở lên sẽ được giảm 3% trên giá trị đơn hàng.
Về mặt kế toán, người bán sẽ ghi nhận chiết khấu thương mại như khoản giảm doanh thu trong kỳ phát sinh, đồng thời người mua ghi nhận giảm giá mua hàng hoặc giảm chi phí nhập kho.
Chiết khấu sau nhiều lần mua hàng (chiết khấu theo doanh số lũy kế)
Hình thức này áp dụng chiết khấu dựa trên tổng doanh số mua hàng của khách hàng trong một khoảng thời gian xác định (tháng, quý, năm). Khi tổng doanh số vượt mức thỏa thuận, người mua sẽ nhận được khoản chiết khấu tương ứng.
Về hạch toán, khoản chiết khấu này thường được ghi nhận vào cuối kỳ kế toán, người bán giảm trừ doanh thu bán hàng, người mua giảm giá vốn hàng nhập.
Chiết khấu sau chương trình khuyến mãi
Trong các chiến dịch khuyến mãi, người bán có thể áp dụng chiết khấu thương mại nhằm kích thích tiêu thụ hàng hóa. Khoản chiết khấu này được xác định dựa trên chính sách khuyến mãi và được phản ánh trên hóa đơn hoặc chứng từ liên quan.
Kế toán nội bộ cần ghi nhận khoản chiết khấu này chính xác để điều chỉnh doanh thu và chi phí liên quan, đảm bảo không làm sai lệch kết quả kinh doanh.
Các hình thức chiết khấu thương mại khác
Ngoài ra còn có các loại chiết khấu đặc thù như chiết khấu theo ngành hàng, chiết khấu kênh phân phối, chiết khấu dành cho khách hàng thân thiết (VIP), hoặc chiết khấu ưu đãi cho đại lý, nhà phân phối lớn.
Mỗi hình thức sẽ có cách ghi nhận hạch toán riêng, nhưng đều tuân theo nguyên tắc giảm trừ doanh thu của người bán hoặc giảm giá mua của người mua để phản ánh chính xác giá trị giao dịch.
Cách hạch toán chiết khấu thương mại
Việc hạch toán chiết khấu thương mại phải tuân thủ theo quy định của pháp luật và chuẩn mực kế toán hiện hành. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể theo các thông tư kế toán phổ biến.
Hạch toán chiết khấu thương mại theo Thông tư 200
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC (chế độ kế toán doanh nghiệp áp dụng cho các công ty cổ phần, công ty TNHH quy mô vừa và lớn), khoản chiết khấu thương mại người bán dành cho người mua thường được hạch toán giảm trừ trực tiếp vào doanh thu bán hàng.
Với người bán: Khoản chiết khấu thương mại được hạch toán là giảm trừ doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ.
Định khoản phổ biến:
- Nợ TK 521 – Chiết khấu thương mại
- Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Với người mua: Chiết khấu được ghi nhận là khoản giảm giá mua hàng, làm giảm giá trị nhập kho hoặc chi phí mua hàng.
Định khoản phổ biến:
- Nợ TK 331 – Phải trả người bán (giảm số tiền phải trả)
- Có TK 156 – Hàng tồn kho (giảm giá trị nhập kho) hoặc TK 611 – Mua hàng (giảm chi phí mua hàng)
Nếu chiết khấu được nhận sau khi hàng hóa đã nhập kho thì căn cứ vào chứng từ liên quan để điều chỉnh giá vốn hoặc chi phí.
Hạch toán chiết khấu thương mại theo Thông tư 133
Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa áp dụng chế độ kế toán theo Thông tư 133/2016/TT-BTC, cách hạch toán chiết khấu thương mại cũng tương tự, song tập trung vào việc giảm trừ doanh thu hoặc giá trị mua vào.
Người bán sẽ thực hiện định khoản chiết khấu thương mại giảm doanh thu, còn người mua sẽ hạch toán giảm giá vốn hàng mua theo tỷ lệ chiết khấu được hưởng.
- Người bán giảm trừ doanh thu bán hàng thông qua TK 511 và TK 521.
- Người mua ghi nhận giảm chi phí mua hàng hoặc giảm giá trị hàng tồn kho.
Hạch toán chiết khấu thương mại đối với người bán, đơn vị sản xuất
Với vai trò là người bán hoặc đơn vị sản xuất, khi thực hiện chiết khấu thương mại, doanh nghiệp cần lập hóa đơn chiết khấu thương mại hoặc chứng từ tương ứng để ghi nhận khoản giảm giá.
Cách hạch toán chiết khấu thương mại chủ yếu là giảm trừ doanh thu bán hàng, phản ánh chính xác giá trị thực tế thu được từ khách hàng, đồng thời theo dõi chi tiết khoản chiết khấu đã áp dụng.
Người bán, đặc biệt là đơn vị sản xuất khi áp dụng chiết khấu thương mại, cần lưu ý các bước sau:
- Lập hóa đơn bán hàng chính xác, thể hiện giá trị trước và sau khi chiết khấu.
- Nếu có lập hóa đơn chiết khấu thương mại, cần phản ánh rõ khoản giảm trừ để đối chiếu với báo cáo tài chính và hỗ trợ kê khai thuế.
- Ghi nhận giảm trừ doanh thu theo định khoản đúng quy định, tránh ghi nhận doanh thu quá cao.
Hạch toán chiết khấu thương mại đối với người mua
Ngược lại, với người mua hàng, khoản chiết khấu thương mại được coi là khoản giảm giá mua hàng, giảm chi phí nhập kho hoặc giá trị tài sản mua vào.
Người mua sẽ ghi nhận giảm chi phí mua hàng hoặc giá trị hàng tồn kho, đồng thời phản ánh chính xác số tiền đã thanh toán thực tế, đảm bảo cân đối tài chính minh bạch.
Người mua khi nhận được chiết khấu thương mại cần lưu ý:
- Ghi nhận khoản chiết khấu để giảm giá trị mua hàng, ảnh hưởng đến giá vốn hoặc chi phí theo đúng quy định kế toán.
- Lưu trữ đầy đủ chứng từ, hóa đơn chiết khấu thương mại để làm căn cứ đối chiếu khi kiểm tra, kiểm toán.
- Điều chỉnh số dư công nợ với người bán tương ứng với khoản chiết khấu được hưởng.
Tổng kết
Trong hoạt động kinh doanh và kế toán doanh nghiệp, chiết khấu thương mại là một trong những khoản giảm giá phổ biến nhằm thúc đẩy doanh số bán hàng và duy trì quan hệ khách hàng. Việc hiểu rõ về chiết khấu thương mại là gì, các hình thức áp dụng cũng như nắm vững quy trình hạch toán chiết khấu thương mại theo đúng chuẩn mực kế toán là yếu tố quan trọng, giúp kế toán và các bộ phận liên quan phản ánh chính xác tình hình tài chính, tránh sai sót trong báo cáo tài chính.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tối ưu cho hoạt động in ấn hoá đơn, báo cáo tài chính sắc nét, đậm màu, không bị lem mực, tạo sự chuyên nghiệp cho quá trình làm việc, hãy lựa chọn Thiên Phúc – đơn vị cung cấp dịch vụ cho thuê máy photocopy chất lượng với đa dạng sản phẩm, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và giá cả cạnh tranh – CHỈ TỪ 499.000 VNĐ.
Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và hưởng nhiều ưu đãi hấp dẫn!